Mots cachés en Vietnamien
pour les jours et les mois
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | novembre (5,4,3) | |
2 | décembre (5,4,3) | |
3 | janvier (5,5) | |
4 | septembre (5,4) | |
5 | mars (5,2) | |
6 | vendredi (3,3) | |
7 | octobre (5,4) | |
8 | mardi (3,2) | |
9 | dimanche (3,4) |
thứ hai 0 | thứ ba 0 | thứ tư 0 | thứ năm 0 | thứ sáu 0 | thứ bảy 0 | chủ nhật 0 | tháng giêng 0 |
tháng hai 0 | tháng Ba 0 | tháng tư 0 | tháng năm 0 | tháng sáu 0 | tháng bảy 0 | tháng tám 0 | tháng chín 0 |
tháng mười 0 | tháng mười một 0 | tháng Mười hai 0 | | | | | |